Có 2 kết quả:
静止 jìng zhǐ ㄐㄧㄥˋ ㄓˇ • 靜止 jìng zhǐ ㄐㄧㄥˋ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) still
(2) immobile
(3) static
(4) stationary
(2) immobile
(3) static
(4) stationary
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) still
(2) immobile
(3) static
(4) stationary
(2) immobile
(3) static
(4) stationary
Bình luận 0